VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Memphis Depay 46', 62'
Oliveira 45'
Neo Química Arena
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Việt vị
0
17
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
523
Số đường chuyền
359
449
Số đường chuyền chính xác
289
1
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
17
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Pepa
Pepa

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (43)

18
Thắng
41.86%
9
Hòa
20.93%
16
Thắng
37.21%
Sport Recife
Série A
09 thg 10, 2021
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
24 thg 06, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
22 thg 01, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
24 thg 09, 2020
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
16 thg 09, 2018
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Sport Recife
Thắng
51.1%
Hòa
24.8%
Thắng
24.1%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.1%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sport Recife thắng
0-1
7.3%
1-2
6.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2478922 - 26-429
14
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
25651420 - 46-2623
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914