VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 12
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Wiesner 8'
Haraslin 79'
Pourzitidis 63'
epet ARENA
Dominik Stary

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
584
Số đường chuyền
282
486
Số đường chuyền chính xác
181
2
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
21
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis
HLV
Cầu thủ Radoslav Kovac
Radoslav Kovac

Đối đầu gần đây

Sparta Praha

Số trận (70)

38
Thắng
54.29%
14
Hòa
20%
18
Thắng
25.71%
Slovan Liberec
Czech First Division
19 thg 02, 2024
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
03 thg 09, 2023
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
0  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
30 thg 04, 2023
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
1  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech Cup
01 thg 03, 2023
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
2  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
31 thg 07, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
1  -  2
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sparta Praha
Slovan Liberec
Thắng
61.2%
Hòa
20.6%
Thắng
18.1%
Sparta Praha thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.4%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
3.6%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6.9%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.9%
3-2
3.6%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
2-2
5.1%
0-0
4.5%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Slovan Liberec thắng
0-1
4.6%
1-2
5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000