VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 9
Vitík 11'
Krasniqi 52'
Dominik Stary

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
21%
79%
2
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
160
Số đường chuyền
604
86
Số đường chuyền chính xác
540
4
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
5
Cầu thủ Frantisek Straka
Frantisek Straka
HLV
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis

Đối đầu gần đây

České Budějovice

Số trận (57)

9
Thắng
15.79%
10
Hòa
17.54%
38
Thắng
66.67%
Sparta Praha
Czech First Division
31 thg 03, 2024
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
Kết thúc
0  -  1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
22 thg 10, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
4  -  0
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
Czech Cup
05 thg 04, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  0
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
Czech First Division
12 thg 11, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
1  -  0
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
Czech First Division
07 thg 08, 2022
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
Kết thúc
0  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

České Budějovice
Sparta Praha
Thắng
20.3%
Hòa
22.5%
Thắng
57.3%
České Budějovice thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
2.9%
3-1
1.8%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
5.7%
2-1
5.4%
3-2
1.7%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.6%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sparta Praha thắng
0-1
10.5%
1-2
9.9%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
6.2%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.1%
1-4
2.9%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2.8%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000