VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 10
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  3
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
Olatunji 12'
Krasniqi 90'+1
Muritala 67'
Fiala 78'
Zorvan 86'
epet ARENA
Ondrej Berka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
67'
1
-
1
 
78'
1
-
2
 
86'
1
-
3
 
86'
90'+1
2
-
3
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
5
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
1
505
Số đường chuyền
302
404
Số đường chuyền chính xác
199
1
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis
HLV
Cầu thủ Tomas Janotka
Tomas Janotka

Đối đầu gần đây

Sparta Praha

Số trận (62)

36
Thắng
58.06%
14
Hòa
22.58%
12
Thắng
19.36%
Sigma Olomouc
Czech First Division
28 thg 04, 2024
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
Kết thúc
1  -  4
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
24 thg 07, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  0
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
Czech First Division
07 thg 05, 2023
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
Kết thúc
0  -  1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
28 thg 01, 2023
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
Kết thúc
1  -  1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
14 thg 08, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  0
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sparta Praha
Sigma Olomouc
Thắng
61.2%
Hòa
20.8%
Thắng
18.1%
Sparta Praha thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.4%
5-1
1.4%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.7%
4-1
3.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.7%
3-1
6.8%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.7%
2-2
5.1%
0-0
4.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sigma Olomouc thắng
0-1
4.7%
1-2
5%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000