VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 7
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Kết thúc
0  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Haraslin 8'
Rrahmani 45'
Malšovická aréna
Karel Roucek

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
4
11
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
404
Số đường chuyền
401
309
Số đường chuyền chính xác
307
2
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ David Horejs
David Horejs
HLV
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis

Đối đầu gần đây

Hradec Králové

Số trận (35)

4
Thắng
11.43%
1
Hòa
2.86%
30
Thắng
85.71%
Sparta Praha
Czech First Division
18 thg 03, 2024
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Czech First Division
08 thg 10, 2023
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Kết thúc
1  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
18 thg 03, 2023
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Kết thúc
0  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
01 thg 10, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
Czech First Division
30 thg 04, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
1  -  1
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hradec Králové
Sparta Praha
Thắng
29%
Hòa
24.1%
Thắng
46.8%
Hradec Králové thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
6.8%
2-1
7.1%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
5.9%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sparta Praha thắng
0-1
9%
1-2
9.4%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.4%
1-3
5.2%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
2.2%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000