VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập
El Ouadi 47'
Rayan 21'
Annor 61'
Faisal 75'(pen), 87'
Alexandria Stadium
Ahmed Hamdi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
0
-
1
36'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
47'
1
-
1
 
 
49'
 
52'
60'
 
 
61'
1
-
2
 
75'
1
-
3
 
87'
1
-
4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
346
Số đường chuyền
308
280
Số đường chuyền chính xác
211
1
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ahmed Samy
Ahmed Samy
HLV
Cầu thủ Tarek Labib
Tarek Labib

Đối đầu gần đây

Smouha SC

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
6
Hòa
66.67%
1
Thắng
11.11%
National Bank of Egypt
Premier League
14 thg 07, 2024
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
1  -  2
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Premier League
14 thg 02, 2024
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
1  -  1
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Premier League
19 thg 02, 2023
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
2  -  2
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Premier League
25 thg 10, 2022
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
1  -  1
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Premier League
17 thg 07, 2022
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Kết thúc
0  -  1
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Smouha SC
National Bank of Egypt
Thắng
46.1%
Hòa
26.4%
Thắng
27.5%
Smouha SC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.2%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
National Bank of Egypt thắng
0-1
8.7%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Pyramids
Đội bóng Pyramids
17133132 - 102242
2
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
17116030 - 92139
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
1795330 - 161432
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
1786319 - 11830
5
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
1785422 - 18429
6
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
1766523 - 21224
7
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
1765617 - 19-223
8
PetroJet
Đội bóng PetroJet
1757517 - 18-122
9
Haras El-Hodood
Đội bóng Haras El-Hodood
1764717 - 19-222
10
ZED
Đội bóng ZED
1749415 - 13221
11
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
1756613 - 18-521
12
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
1762913 - 22-920
13
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
1746711 - 16-518
14
El Gounah
Đội bóng El Gounah
1745810 - 15-517
15
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
17521016 - 24-817
16
Ismaily
Đội bóng Ismaily
1735911 - 21-1014
17
ENPPI
Đội bóng ENPPI
1726910 - 21-1112
18
Future FC
Đội bóng Future FC
1716109 - 24-159