VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập
ENPPI
Đội bóng ENPPI
Kết thúc
0  -  1
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Faisal 56'
Petro Sport Stadium
Mohamed

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
6
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
10
383
Số đường chuyền
310
295
Số đường chuyền chính xác
216
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Mohamed Ismail
Mohamed Ismail
HLV
Cầu thủ Tarek Labib
Tarek Labib

Đối đầu gần đây

ENPPI

Số trận (9)

6
Thắng
66.67%
3
Hòa
33.33%
0
Thắng
0%
National Bank of Egypt
Premier League
05 thg 05, 2024
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
1  -  5
ENPPI
Đội bóng ENPPI
Premier League
22 thg 10, 2023
ENPPI
Đội bóng ENPPI
Kết thúc
3  -  1
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Premier League
30 thg 03, 2023
ENPPI
Đội bóng ENPPI
Kết thúc
2  -  1
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Premier League
30 thg 11, 2022
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
2  -  3
ENPPI
Đội bóng ENPPI
Premier League
30 thg 08, 2022
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
1  -  1
ENPPI
Đội bóng ENPPI

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

ENPPI
National Bank of Egypt
Thắng
39.6%
Hòa
28.1%
Thắng
32.3%
ENPPI thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
12.1%
2-1
8.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
National Bank of Egypt thắng
0-1
10.7%
1-2
7.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Pyramids
Đội bóng Pyramids
17133132 - 102242
2
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
17116030 - 92139
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
1795330 - 161432
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
1786319 - 11830
5
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
1785422 - 18429
6
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
1766523 - 21224
7
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
1765617 - 19-223
8
PetroJet
Đội bóng PetroJet
1757517 - 18-122
9
Haras El-Hodood
Đội bóng Haras El-Hodood
1764717 - 19-222
10
ZED
Đội bóng ZED
1749415 - 13221
11
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
1756613 - 18-521
12
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
1762913 - 22-920
13
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
1746711 - 16-518
14
El Gounah
Đội bóng El Gounah
1745810 - 15-517
15
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
17521016 - 24-817
16
Ismaily
Đội bóng Ismaily
1735911 - 21-1014
17
ENPPI
Đội bóng ENPPI
1726910 - 21-1112
18
Future FC
Đội bóng Future FC
1716109 - 24-159