VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
1  -  1
ZED
Đội bóng ZED
Rayan 90'+4(pen)
Shady Hussein 72'(pen)
Ahmed El Ghandour

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
57'
 
 
72'
0
-
1
90'+4
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
332
Số đường chuyền
354
225
Số đường chuyền chính xác
258
5
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
18
Cầu thủ Tarek Labib
Tarek Labib
HLV
Cầu thủ Magdy Abdel-Aaty
Magdy Abdel-Aaty

Đối đầu gần đây

National Bank of Egypt

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
ZED
Premier League
06 thg 07, 2024
ZED
Đội bóng ZED
Kết thúc
0  -  1
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Premier League
18 thg 02, 2024
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
1  -  1
ZED
Đội bóng ZED

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

National Bank of Egypt
ZED
Thắng
50.9%
Hòa
25.8%
Thắng
23.3%
National Bank of Egypt thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.5%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
ZED thắng
0-1
8%
1-2
5.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Pyramids
Đội bóng Pyramids
17133132 - 102242
2
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
17116030 - 92139
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
1795330 - 161432
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
1786319 - 11830
5
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
1785422 - 18429
6
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
1766523 - 21224
7
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
1765617 - 19-223
8
PetroJet
Đội bóng PetroJet
1757517 - 18-122
9
Haras El-Hodood
Đội bóng Haras El-Hodood
1764717 - 19-222
10
ZED
Đội bóng ZED
1749415 - 13221
11
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
1756613 - 18-521
12
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
1762913 - 22-920
13
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
1746711 - 16-518
14
El Gounah
Đội bóng El Gounah
1745810 - 15-517
15
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
17521016 - 24-817
16
Ismaily
Đội bóng Ismaily
1735911 - 21-1014
17
ENPPI
Đội bóng ENPPI
1726910 - 21-1112
18
Future FC
Đội bóng Future FC
1716109 - 24-159