VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 10 - Championship round
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
5  -  1
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kashia 21'
Strelec 24'
Barseghyan 40'
Tolić 61'
Zmrhal 90'
Luteran 30'
Štadión Tehelné pole

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
0
 
24'
2
-
0
 
 
30'
2
-
1
Hết hiệp 1
3 - 1
90'
5
-
1
 
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
4
12
Sút trúng mục tiêu
5
0
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
7
4
Phạt góc
2
553
Số đường chuyền
363
492
Số đường chuyền chính xác
306
4
Cứu thua
7
12
Tắc bóng
9
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Ondřej Smetana
Ondřej Smetana

Đối đầu gần đây

Slovan Bratislava

Số trận (81)

43
Thắng
53.09%
20
Hòa
24.69%
18
Thắng
22.22%
Ruzomberok
Super Liga
08 thg 03, 2024
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
0  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
03 thg 12, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  2
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Super Liga
27 thg 09, 2023
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
1  -  2
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
13 thg 11, 2022
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  0
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Super Liga
28 thg 08, 2022
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
0  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
Ruzomberok
Thắng
43.6%
Hòa
25.9%
Thắng
30.5%
Slovan Bratislava thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.2%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Ruzomberok thắng
0-1
8.4%
1-2
7.2%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512