VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 7
Menig 82'
Figueiredo 43', 49'
4. Eylül Stadyumu
Cagdas Altay

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
49'
0
-
2
 
77'
 
81'
 
84'
90'+7
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
418
Số đường chuyền
379
344
Số đường chuyền chính xác
306
2
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
22
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Sivasspor

Số trận (45)

12
Thắng
26.67%
14
Hòa
31.11%
19
Thắng
42.22%
İstanbul Başakşehir
Süper Lig
12 thg 05, 2024
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
19 thg 12, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
09 thg 04, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
11 thg 10, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
10 thg 04, 2022
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sivasspor
İstanbul Başakşehir
Thắng
46.5%
Hòa
26.2%
Thắng
27.2%
Sivasspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.1%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
8.5%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
11101032 - 112131
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1182127 - 91826
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1281324 - 131125
4
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
1264218 - 11722
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1163219 - 10921
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1153319 - 13618
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
1252517 - 20-317
8
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1144317 - 14316
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1235416 - 19-314
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1242614 - 20-614
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1242615 - 24-914
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1141610 - 19-913
13
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1126312 - 14-212
14
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1133515 - 18-312
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1126311 - 16-512
16
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1232710 - 16-611
17
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
112459 - 14-510
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
1113710 - 18-86
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
110299 - 25-162