VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 3
Mouandilmadji 65'
Van Drongelen 72'
Yeni Samsun 19 Mayıs Stadyumu
Direnç Tonusluoglu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
11
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
282
Số đường chuyền
494
206
Số đường chuyền chính xác
428
5
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ Thomas Reis
Thomas Reis
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Samsunspor

Số trận (8)

2
Thắng
25%
1
Hòa
12.5%
5
Thắng
62.5%
İstanbul Başakşehir
Süper Lig
03 thg 03, 2024
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  0
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Süper Lig
22 thg 10, 2023
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
0  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1. Lig
11 thg 01, 2014
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1. Lig
17 thg 08, 2013
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
29 thg 01, 2012
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
2  -  4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Samsunspor
İstanbul Başakşehir
Thắng
40.7%
Hòa
26.6%
Thắng
32.7%
Samsunspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
9.3%
1-2
7.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
761023 - 81519
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
751116 - 51116
3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
651014 - 41016
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
750211 - 6515
6
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
733112 - 8412
7
Göztepe
Đội bóng Göztepe
623111 - 749
8
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
73048 - 10-29
9
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
72327 - 9-29
10
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
61506 - 518
11
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
72238 - 10-28
12
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
72236 - 8-28
13
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
72239 - 14-58
14
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
71429 - 11-27
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
61146 - 10-44
16
Rizespor
Đội bóng Rizespor
71153 - 15-124
17
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
60335 - 12-73
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
60244 - 10-62
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
70166 - 17-111