Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  2
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Braga 16'
Kitagawa 54'
Nishihara 83'
Nakajima 65'
Onaiwu 90'+4
IAI Stadium Nihondaira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
3
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Yoshiro Moriyama
Yoshiro Moriyama

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (34)

17
Thắng
50%
6
Hòa
17.65%
11
Thắng
32.35%
Vegalta Sendai
J2 League
05 thg 07, 2023
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
0  -  3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
12 thg 04, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
J1 League
18 thg 09, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  1
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
J1 League
23 thg 06, 2021
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
2  -  3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
League Cup
05 thg 05, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
4  -  1
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
Thắng
67.5%
Hòa
19.6%
Thắng
12.9%
Shimizu S-Pulse thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.4%
3-1
6.7%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
5.7%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vegalta Sendai thắng
0-1
4.5%
1-2
3.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
23148145 - 202550
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
23154440 - 122849
3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
23161640 - 261449
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
23117530 - 191140
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
23115728 - 19938
6
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
23108529 - 27238
7
JEF United
Đội bóng JEF United
23113943 - 271636
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
2387831 - 24731
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2287728 - 32-431
10
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
23931121 - 32-1130
11
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
23851022 - 24-229
12
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
23851024 - 32-829
13
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2377923 - 24-128
14
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
23610719 - 23-428
15
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
23671032 - 34-225
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
23661128 - 41-1324
17
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
23571120 - 27-722
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
23571122 - 37-1522
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
23551320 - 42-2220
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
22161512 - 35-239