Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 7
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  2
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Nakano 38'
Nakayama 57'
Sagara 62'
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
6'
38'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
57'
1
-
1
 
62'
1
-
2
74'
 
Kết thúc
1 - 2
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Yoshiro Moriyama
Yoshiro Moriyama

Đối đầu gần đây

Yokohama

Số trận (24)

6
Thắng
25%
12
Hòa
50%
6
Thắng
25%
Vegalta Sendai
J2 League
18 thg 06, 2022
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
2  -  3
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
17 thg 04, 2022
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  1
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
J1 League
14 thg 08, 2021
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
0  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J1 League
17 thg 04, 2021
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  2
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
J1 League
14 thg 10, 2020
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
0  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama
Vegalta Sendai
Thắng
60%
Hòa
22.6%
Thắng
17.5%
Yokohama thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
6.9%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
6.8%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vegalta Sendai thắng
0-1
5.9%
1-2
4.6%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
33233762 - 342872
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33218457 - 203771
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
331612557 - 332460
4
JEF United
Đội bóng JEF United
341741361 - 392255
5
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
341413740 - 261455
6
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
331510842 - 39355
7
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
341491148 - 361251
8
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
331561243 - 34951
9
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
331451439 - 40-147
10
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
341441636 - 48-1246
11
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
331291231 - 30145
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
341191449 - 50-142
13
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
331261548 - 56-842
14
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
331261534 - 43-942
15
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
331091433 - 42-939
16
Ehime
Đội bóng Ehime
331081537 - 56-1938
17
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
338121327 - 40-1336
18
Tochigi
Đội bóng Tochigi
33791732 - 55-2330
19
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
33681930 - 53-2326
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
34382323 - 55-3217