Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 9
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
Kết thúc
0  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Sumiyoshi 90'+1
Yamanashi Chuo Bank Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
83'
 
 
87'
 
90'+1
0
-
1
90'+6
 
Kết thúc
0 - 1
Cầu thủ Yoshiyuki Shinoda
Yoshiyuki Shinoda
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Ventforet Kofu

Số trận (23)

5
Thắng
21.74%
6
Hòa
26.09%
12
Thắng
52.17%
Shimizu S-Pulse
J2 League
24 thg 09, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  0
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
J2 League
01 thg 04, 2023
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
Kết thúc
1  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Emperor Cup
11 thg 07, 2018
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  1
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
League Cup
18 thg 04, 2018
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
League Cup
14 thg 03, 2018
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
Kết thúc
1  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ventforet Kofu
Shimizu S-Pulse
Thắng
29.2%
Hòa
26.1%
Thắng
44.6%
Ventforet Kofu thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
7%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.6%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
11.1%
1-2
9%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
23148145 - 202550
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
23154440 - 122849
3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
23161640 - 261449
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
23117530 - 191140
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
23115728 - 19938
6
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
23108529 - 27238
7
JEF United
Đội bóng JEF United
23113943 - 271636
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
2387831 - 24731
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2287728 - 32-431
10
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
23931121 - 32-1130
11
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
23851022 - 24-229
12
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
23851024 - 32-829
13
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2377923 - 24-128
14
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
23610719 - 23-428
15
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
23671032 - 34-225
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
23661128 - 41-1324
17
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
23571120 - 27-722
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
23571122 - 37-1522
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
23551320 - 42-2220
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
22161512 - 35-239