Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 25
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
2  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Nakajima 4'
Nagasawa 53'
Uno 38'
Yurtec Stadium Sendai
Shu Kawamata

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
28'
 
 
33'
 
38'
1
-
1
 
45'+3
Hết hiệp 1
1 - 1
53'
2
-
1
 
88'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
2
Tổng cú sút
1
2
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Yoshiro Moriyama
Yoshiro Moriyama
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Vegalta Sendai

Số trận (35)

11
Thắng
31.43%
6
Hòa
17.14%
18
Thắng
51.43%
Shimizu S-Pulse
J2 League
20 thg 04, 2024
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  2
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
J2 League
05 thg 07, 2023
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
0  -  3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
12 thg 04, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
J1 League
18 thg 09, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  1
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
J1 League
23 thg 06, 2021
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
2  -  3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vegalta Sendai
Shimizu S-Pulse
Thắng
21.4%
Hòa
24.7%
Thắng
53.9%
Vegalta Sendai thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.3%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.2%
2-1
5.4%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.7%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
12.6%
1-2
9.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.3%
1-3
5.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.6%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
301510545 - 281755
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
301510549 - 40955
3
JEF United
Đội bóng JEF United
30166841 - 271454
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
301312536 - 28851
5
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
30147938 - 33549
6
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
30139830 - 191148
7
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
301461045 - 38748
8
Omiya Ardija
Đội bóng Omiya Ardija
30138941 - 281347
9
Imabari
Đội bóng Imabari
301210838 - 32646
10
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
301341338 - 50-1243
11
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
3010101044 - 37740
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
301091132 - 31139
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
30991237 - 39-236
14
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
301061440 - 49-936
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
301051543 - 44-135
16
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
307121124 - 33-933
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
30961537 - 47-1033
18
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
304131327 - 38-1125
19
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
30591623 - 40-1724
20
Ehime
Đội bóng Ehime
302111727 - 54-2717