Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 45
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
1  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Paterson 9'
Harvey Blair 23'
Hillsborough Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
1
Việt vị
1
18
Tổng cú sút
2
5
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
0
14
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
551
Số đường chuyền
259
477
Số đường chuyền chính xác
193
0
Cứu thua
4
6
Tắc bóng
6
Cầu thủ Danny Röhl
Danny Röhl
HLV
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho

Đối đầu gần đây

Sheffield Wednesday

Số trận (64)

27
Thắng
42.19%
12
Hòa
18.75%
25
Thắng
39.06%
Portsmouth
Championship
26 thg 10, 2024
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  2
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
League One
11 thg 03, 2023
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
0  -  1
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
League One
30 thg 07, 2022
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
3  -  3
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
30 thg 04, 2022
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Kết thúc
4  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
07 thg 12, 2021
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
0  -  0
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sheffield Wednesday
Portsmouth
Thắng
46.3%
Hòa
26.1%
Thắng
27.6%
Sheffield Wednesday thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Portsmouth thắng
0-1
8.4%
1-2
6.7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1174031 - 82325
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1173115 - 7824
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1162313 - 13020
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1154219 - 11819
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
6
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1153313 - 9418
7
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1153312 - 8418
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1153319 - 19018
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1153315 - 16-118
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1145215 - 11417
11
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1152412 - 13-117
12
Watford
Đội bóng Watford
1143413 - 13015
13
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1143411 - 14-315
14
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1034316 - 13313
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1134415 - 16-113
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1134410 - 11-113
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1134410 - 12-213
18
Southampton
Đội bóng Southampton
1126312 - 15-312
19
Derby County
Đội bóng Derby County
1125412 - 16-411
20
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1123611 - 14-39
21
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
22
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1122711 - 16-58
23
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
102178 - 16-87
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
111379 - 23-146