Hạng 2 Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc -Vòng 15
Tang 39'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
1
Cứu thua
1
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghai Port B
Guangdong GZ-Power
Thắng
40.7%
Hòa
21.9%
Thắng
37.4%
Shanghai Port B thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.5%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
2.8%
4-1
2.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
4.6%
3-1
5%
4-2
2%
5-3
0.4%
6-4
0.1%
1-0
5%
2-1
8.2%
3-2
4.4%
4-3
1.2%
5-4
0.2%
6-5
0%
Hòa
1-1
8.9%
2-2
7.2%
0-0
2.7%
3-3
2.6%
4-4
0.5%
5-5
0.1%
Guangdong GZ-Power thắng
0-1
4.8%
1-2
7.8%
2-3
4.2%
3-4
1.1%
4-5
0.2%
5-6
0%
0-2
4.2%
1-3
4.6%
2-4
1.8%
3-5
0.4%
4-6
0.1%
0-3
2.5%
1-4
2%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
4-7
0%
0-4
1.1%
1-5
0.7%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shaanxi Union
Đội bóng Shaanxi Union
18113436 - 171936
2
Haimen Codion
Đội bóng Haimen Codion
18105327 - 18935
3
Dalian Huayi
Đội bóng Dalian Huayi
1894525 - 151031
4
Langfang Glory City
Đội bóng Langfang Glory City
1893624 - 17730
5
Shandong Taishan B
Đội bóng Shandong Taishan B
1885520 - 14629
6
Beijing Technology
Đội bóng Beijing Technology
1857619 - 20-122
7
Hubei Istar
Đội bóng Hubei Istar
18621019 - 21-220
8
Taian Tiankuang
Đội bóng Taian Tiankuang
1847712 - 23-1119
9
Rizhao Yuqi
Đội bóng Rizhao Yuqi
1845915 - 23-817
10
Xi'an Ronghai
Đội bóng Xi'an Ronghai
1815129 - 38-298