Hạng 2 Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc -Vòng 14
Dalong Xia 5', 50'(pen)
Tang 45'+3
An 78'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
36'
 
41'
45'+3
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
50'
3
-
0
 
 
66'
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
4
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
0
Cứu thua
1
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Guangdong GZ-Power
Haikou Mingcheng
Thắng
31.4%
Hòa
22.3%
Thắng
46.3%
Guangdong GZ-Power thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
2%
4-1
1.4%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
3.9%
3-1
3.7%
4-2
1.3%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
5.1%
2-1
7.3%
3-2
3.5%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
9.5%
2-2
6.8%
0-0
3.3%
3-3
2.2%
4-4
0.4%
5-5
0%
Haikou Mingcheng thắng
0-1
6.3%
1-2
9%
2-3
4.3%
3-4
1%
4-5
0.1%
5-6
0%
0-2
5.9%
1-3
5.6%
2-4
2%
3-5
0.4%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
2.6%
2-5
0.8%
3-6
0.1%
4-7
0%
0-4
1.7%
1-5
1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.3%
2-7
0.1%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shaanxi Union
Đội bóng Shaanxi Union
18113436 - 171936
2
Haimen Codion
Đội bóng Haimen Codion
18105327 - 18935
3
Dalian Huayi
Đội bóng Dalian Huayi
1894525 - 151031
4
Langfang Glory City
Đội bóng Langfang Glory City
1893624 - 17730
5
Shandong Taishan B
Đội bóng Shandong Taishan B
1885520 - 14629
6
Beijing Technology
Đội bóng Beijing Technology
1857619 - 20-122
7
Hubei Istar
Đội bóng Hubei Istar
18621019 - 21-220
8
Taian Tiankuang
Đội bóng Taian Tiankuang
1847712 - 23-1119
9
Rizhao Yuqi
Đội bóng Rizhao Yuqi
1845915 - 23-817
10
Xi'an Ronghai
Đội bóng Xi'an Ronghai
1815129 - 38-298