Hạng 2 Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc -Vòng 13
Ming Hu 3'
Yang Men 57'
Xu 90'+1

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
6
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
4
Cứu thua
4
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shenzhen Junior
Guangdong GZ-Power
Thắng
39.2%
Hòa
22.1%
Thắng
38.7%
Shenzhen Junior thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
2.7%
4-1
2.1%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
4.6%
3-1
4.8%
4-2
1.9%
5-3
0.4%
6-4
0.1%
1-0
5.2%
2-1
8.1%
3-2
4.2%
4-3
1.1%
5-4
0.2%
6-5
0%
Hòa
1-1
9.1%
2-2
7.1%
0-0
2.9%
3-3
2.5%
4-4
0.5%
5-5
0.1%
Guangdong GZ-Power thắng
0-1
5.1%
1-2
8%
2-3
4.2%
3-4
1.1%
4-5
0.2%
5-6
0%
0-2
4.5%
1-3
4.7%
2-4
1.8%
3-5
0.4%
4-6
0.1%
0-3
2.7%
1-4
2.1%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
4-7
0%
0-4
1.2%
1-5
0.7%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shaanxi Union
Đội bóng Shaanxi Union
18113436 - 171936
2
Haimen Codion
Đội bóng Haimen Codion
18105327 - 18935
3
Dalian Huayi
Đội bóng Dalian Huayi
1894525 - 151031
4
Langfang Glory City
Đội bóng Langfang Glory City
1893624 - 17730
5
Shandong Taishan B
Đội bóng Shandong Taishan B
1885520 - 14629
6
Beijing Technology
Đội bóng Beijing Technology
1857619 - 20-122
7
Hubei Istar
Đội bóng Hubei Istar
18621019 - 21-220
8
Taian Tiankuang
Đội bóng Taian Tiankuang
1847712 - 23-1119
9
Rizhao Yuqi
Đội bóng Rizhao Yuqi
1845915 - 23-817
10
Xi'an Ronghai
Đội bóng Xi'an Ronghai
1815129 - 38-298