VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 23
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Bustos 59'
Renê 70'
Calleri 45'+4(pen)
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Paulo Cesar

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
 
45'+2
 
 
45'+4
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
59'
1
-
1
 
 
75'
 
90'+4
90'+8
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
7
17
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
437
Số đường chuyền
575
361
Số đường chuyền chính xác
488
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (75)

22
Thắng
29.33%
24
Hòa
32%
29
Thắng
38.67%
São Paulo
Série A
07 thg 05, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
09 thg 11, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
20 thg 07, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  3
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
31 thg 10, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
08 thg 07, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
São Paulo
Thắng
46.7%
Hòa
25.4%
Thắng
27.9%
Internacional thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
7.9%
1-2
6.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106