VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Papagaio 60'
Kyōto Nishikyogoku Stadium
Yoshimi Yamashita

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
60'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
2
Việt vị
1
6
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
7
16
Phạm lỗi
11
1
Phạt góc
9
248
Số đường chuyền
533
143
Số đường chuyền chính xác
403
3
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
12
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Kyoto Sanga

Số trận (29)

9
Thắng
31.03%
3
Hòa
10.34%
17
Thắng
58.63%
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
03 thg 11, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
19 thg 05, 2024
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
23 thg 09, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
04 thg 06, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Emperor Cup
05 thg 10, 2022
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
46.8%
Hòa
24.8%
Thắng
28.4%
Kyoto Sanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.3%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.2%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
7.3%
1-2
7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521