VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 37
Kato 8'
Higashi 45'+2
Arslan 55'(pen)
Soteriou 79', 87'
Suzuki 42'
EDION Stadium
Koichiro Fukushima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
 
42'
1
-
1
45'+2
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
53'
55'
3
-
1
 
79'
4
-
1
 
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
4
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
0
18
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
392
Số đường chuyền
464
301
Số đường chuyền chính xác
384
1
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic

Đối đầu gần đây

Sanfrecce Hiroshima

Số trận (32)

14
Thắng
43.75%
10
Hòa
31.25%
8
Thắng
25%
Consadole Sapporo
J1 League
20 thg 04, 2024
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
1  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
11 thg 11, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
18 thg 02, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
0  -  0
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
29 thg 10, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
League Cup
11 thg 06, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Consadole Sapporo
Thắng
53.1%
Hòa
22.3%
Thắng
24.5%
Sanfrecce Hiroshima thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
2.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
6.2%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.7%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
6%
0-0
4.4%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Consadole Sapporo thắng
0-1
5.4%
1-2
6.3%
2-3
2.4%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.3%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.3%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1061311 - 8319
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
1153314 - 12218
3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1145219 - 11817
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
105239 - 5417
5
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1045111 - 8317
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
95229 - 6317
7
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1052312 - 10217
8
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1051416 - 10616
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1144311 - 10116
10
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
1143414 - 12215
11
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
104339 - 8115
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
104249 - 13-414
13
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1041511 - 15-413
14
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1033415 - 15012
15
Yokohama
Đội bóng Yokohama
103256 - 7-111
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
102447 - 12-510
17
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
102357 - 12-59
18
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1015410 - 14-48
19
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1115510 - 14-48
20
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1022611 - 19-88