VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 36
Osaki 50'(og)
Komai 59'
Shonan BMW Stadium Hiratsuka
Ryo Tanimoto

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
50'
1
-
0
 
 
59'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
8
7
Sút bị chặn
6
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
411
Số đường chuyền
465
308
Số đường chuyền chính xác
356
5
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
12
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi
HLV
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic

Đối đầu gần đây

Shonan Bellmare

Số trận (44)

11
Thắng
25%
16
Hòa
36.36%
17
Thắng
38.64%
Consadole Sapporo
J1 League
27 thg 04, 2024
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
3  -  3
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
16 thg 09, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  1
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
13 thg 05, 2023
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
2  -  4
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
07 thg 08, 2022
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
1  -  5
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
29 thg 04, 2022
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
1  -  0
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shonan Bellmare
Consadole Sapporo
Thắng
40.6%
Hòa
25%
Thắng
34.4%
Shonan Bellmare thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
8.7%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
2-2
5.9%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Consadole Sapporo thắng
0-1
7.9%
1-2
7.9%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1061311 - 8319
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
1153314 - 12218
3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1145219 - 11817
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
105239 - 5417
5
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1045111 - 8317
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
95229 - 6317
7
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1052312 - 10217
8
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1051416 - 10616
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1144311 - 10116
10
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
1143414 - 12215
11
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
104339 - 8115
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
104249 - 13-414
13
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1041511 - 15-413
14
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1033415 - 15012
15
Yokohama
Đội bóng Yokohama
103256 - 7-111
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
102447 - 12-510
17
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
102357 - 12-59
18
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1015410 - 14-48
19
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1115510 - 14-48
20
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1022611 - 19-88