Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 18
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
1  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Munetsi 26'
Sangante 67'
Stade Auguste-Delaune
Mathieu Vernice

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
67'
 
90'+4
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
488
Số đường chuyền
393
426
Số đường chuyền chính xác
327
1
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
18
Cầu thủ Luka Elsner
Luka Elsner
HLV
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard

Đối đầu gần đây

Reims

Số trận (41)

21
Thắng
51.22%
7
Hòa
17.07%
13
Thắng
31.71%
Le Havre
Ligue 1
10 thg 11, 2024
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  3
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
25 thg 02, 2024
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  2
Reims
Đội bóng Reims
Ligue 1
21 thg 12, 2023
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
1  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Friendly
22 thg 07, 2020
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
3  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
30 thg 04, 2018
Reims
Đội bóng Reims
Kết thúc
0  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Reims
Le Havre
Thắng
59.7%
Hòa
23%
Thắng
17.3%
Reims thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.9%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
5.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
7.3%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Le Havre thắng
0-1
6.1%
1-2
4.5%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
33256289 - 345581
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
33195970 - 452562
3
Monaco
Đội bóng Monaco
33187863 - 372661
4
Nice
Đội bóng Nice
33169860 - 411957
5
Lille
Đội bóng Lille
33169850 - 351557
6
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
33169854 - 411357
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331661163 - 461754
8
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331551352 - 53-150
9
Lens
Đội bóng Lens
331471238 - 39-149
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
331191347 - 48-142
11
Rennes
Đội bóng Rennes
331321849 - 46341
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
331091441 - 41039
13
Angers
Đội bóng Angers
331061732 - 51-1936
14
Reims
Đội bóng Reims
33891632 - 45-1333
15
Nantes
Đội bóng Nantes
337121436 - 52-1633
16
Le Havre
Đội bóng Le Havre
33942037 - 69-3231
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
33861937 - 74-3730
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
33442523 - 76-5316