Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 17
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  2
Lens
Đội bóng Lens
Ayew 8'
Koyalipou 28'
Machado 77'
Stade Océane
Clement Turpin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
34'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
71'
83'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
7
1
Sút ngoài mục tiêu
10
3
Sút bị chặn
8
11
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
245
Số đường chuyền
576
163
Số đường chuyền chính xác
478
4
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
19
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard
HLV
Cầu thủ Will Still
Will Still

Đối đầu gần đây

Le Havre

Số trận (70)

18
Thắng
25.71%
25
Hòa
35.71%
27
Thắng
38.58%
Lens
Ligue 1
06 thg 04, 2024
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
1  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 1
21 thg 10, 2023
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  0
Lens
Đội bóng Lens
Friendly
17 thg 12, 2022
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
3  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Friendly
17 thg 07, 2021
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
2  -  2
Lens
Đội bóng Lens
Friendly
17 thg 07, 2021
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
2  -  2
Le Havre
Đội bóng Le Havre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Le Havre
Lens
Thắng
17.6%
Hòa
24.2%
Thắng
58.2%
Le Havre thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.7%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.8%
2-1
4.5%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
8.6%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Lens thắng
0-1
14.3%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.9%
1-3
5.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6.6%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
33256289 - 345581
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
33195970 - 452562
3
Monaco
Đội bóng Monaco
33187863 - 372661
4
Nice
Đội bóng Nice
33169860 - 411957
5
Lille
Đội bóng Lille
33169850 - 351557
6
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
33169854 - 411357
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331661163 - 461754
8
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331551352 - 53-150
9
Lens
Đội bóng Lens
331471238 - 39-149
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
331191347 - 48-142
11
Rennes
Đội bóng Rennes
331321849 - 46341
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
331091441 - 41039
13
Angers
Đội bóng Angers
331061732 - 51-1936
14
Reims
Đội bóng Reims
33891632 - 45-1333
15
Nantes
Đội bóng Nantes
337121436 - 52-1633
16
Le Havre
Đội bóng Le Havre
33942037 - 69-3231
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
33861937 - 74-3730
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
33442523 - 76-5316