Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  3
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Diarra 28'
Nanasi 32'
Andrey 90'
Stade Océane
A. Kherradji

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
0
-
1
 
32'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
78'
 
90'
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
568
Số đường chuyền
469
512
Số đường chuyền chính xác
410
2
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
8
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard
HLV
Cầu thủ Liam Rosenior
Liam Rosenior

Đối đầu gần đây

Le Havre

Số trận (47)

19
Thắng
40.43%
6
Hòa
12.77%
22
Thắng
46.8%
Strasbourg
Ligue 1
04 thg 05, 2024
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
3  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Coupe de France
08 thg 02, 2024
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
3  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 1
10 thg 12, 2023
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
28 thg 04, 2017
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
29 thg 11, 2016
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Le Havre
Strasbourg
Thắng
27.2%
Hòa
25.1%
Thắng
47.7%
Le Havre thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
2.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
6.7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.7%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Strasbourg thắng
0-1
10.6%
1-2
9.4%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
4.9%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
33256289 - 345581
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
33195970 - 452562
3
Monaco
Đội bóng Monaco
33187863 - 372661
4
Nice
Đội bóng Nice
33169860 - 411957
5
Lille
Đội bóng Lille
33169850 - 351557
6
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
33169854 - 411357
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331661163 - 461754
8
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331551352 - 53-150
9
Lens
Đội bóng Lens
331471238 - 39-149
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
331191347 - 48-142
11
Rennes
Đội bóng Rennes
331321849 - 46341
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
331091441 - 41039
13
Angers
Đội bóng Angers
331061732 - 51-1936
14
Reims
Đội bóng Reims
33891632 - 45-1333
15
Nantes
Đội bóng Nantes
337121436 - 52-1633
16
Le Havre
Đội bóng Le Havre
33942037 - 69-3231
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
33861937 - 74-3730
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
33442523 - 76-5316