VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  3
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Willian 49'
Luciano Neves 45', 53'
Ferraresi 84'
Estádio Manoel Barradas

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
0
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
7
1
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
277
Số đường chuyền
569
217
Số đường chuyền chính xác
518
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé
HLV
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía

Đối đầu gần đây

Vitória

Số trận (42)

8
Thắng
19.05%
5
Hòa
11.9%
29
Thắng
69.05%
São Paulo
Série A
26 thg 10, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
13 thg 06, 2018
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
3  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
17 thg 09, 2017
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
08 thg 06, 2017
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
25 thg 09, 2016
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vitória
São Paulo
Thắng
26%
Hòa
26%
Thắng
48.1%
Vitória thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.2%
2-1
6.3%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
12%
1-2
9.2%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9%
1-3
4.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100