VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Werik Popó 45'
Artur 60'
Deyverson 34'(pen)
Estádio Nabi Abi Chedid
Jefferson Ferreira de Moraes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
9
14
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri
HLV
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Cuiabá
Thắng
61.3%
Hòa
22.6%
Thắng
16.1%
RB Bragantino thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7.3%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
5.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
7.4%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Cuiabá thắng
0-1
5.9%
1-2
4.2%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.4%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96