VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Wagner do Nascimento Magalhaes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'
Thẻ vàng
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
7
14
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
5
Cứu thua
5
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
RB Bragantino
Thắng
58.1%
Hòa
22.3%
Thắng
19.6%
Internacional thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
6.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.7%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
5.6%
1-2
5.2%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96