VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Luan Cândido 25'
Artur 35'
Cleiton 45'(og)
Merentiel 71'
Estádio Nabi Abi Chedid
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
8
14
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
11
1
Cứu thua
0
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Palmeiras
Thắng
27.5%
Hòa
27%
Thắng
45.6%
RB Bragantino thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.6%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.1%
2-1
6.5%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
9%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
12.5%
1-2
8.9%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
4.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96