VĐQG Venezuela
VĐQG Venezuela -Vòng 10
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano
Kết thúc
2  -  2
UCV
Đội bóng UCV
Umpierrez 22'(og)
Armando Araque 61'
Solé 50'(pen)
Martínez 90'+3

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
7
288
Số đường chuyền
278
202
Số đường chuyền chính xác
177
1
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
11
Cầu thủ Elvis Martínez
Elvis Martínez
HLV

Đối đầu gần đây

Rayo Zuliano

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
UCV
Primera División Venezolana
24 thg 06, 2023
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano
Kết thúc
0  -  0
UCV
Đội bóng UCV
Primera División Venezolana
19 thg 05, 2023
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
2  -  0
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rayo Zuliano
UCV
Thắng
41.4%
Hòa
30.3%
Thắng
28.3%
Rayo Zuliano thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
8.6%
3-1
2.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
15.1%
2-1
7.6%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
13.3%
1-1
13.3%
2-2
3.3%
3-3
0.4%
4-4
0%
UCV thắng
0-1
11.7%
1-2
5.9%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
5.2%
1-3
1.7%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
VĐQG Venezuela

VĐQG Venezuela 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
UCV
Đội bóng UCV
1367017 - 8925
2
Angostura
Đội bóng Angostura
1373316 - 13324
3
Inter De Barinas
Đội bóng Inter De Barinas
1371514 - 12222
4
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
1363417 - 12521
5
Carabobo
Đội bóng Carabobo
1356213 - 9421
6
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
1363419 - 18121
7
Puerto Cabello
Đội bóng Puerto Cabello
1355315 - 11420
8
La Guaira
Đội bóng La Guaira
1355314 - 14020
9
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
1354413 - 10319
10
Monagas
Đội bóng Monagas
1354419 - 18119
11
Caracas
Đội bóng Caracas
1326510 - 13-312
12
Estudiantes de Mérida
Đội bóng Estudiantes de Mérida
1322914 - 24-108
13
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano
1314816 - 23-77
14
Zamora FC
Đội bóng Zamora FC
1305810 - 22-125