VĐQG Venezuela
VĐQG Venezuela -Vòng 6
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
0  -  1
UCV
Đội bóng UCV
Umpierrez 63'
Polideportivo Misael Delgado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
 
32'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
63'
0
-
1
68'
 
82'
 
 
90'+4
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
1
18
Phạm lỗi
25
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
460
Số đường chuyền
304
366
Số đường chuyền chính xác
223
1
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Diego Merino
Diego Merino
HLV

Đối đầu gần đây

Carabobo

Số trận (4)

2
Thắng
50%
2
Hòa
50%
0
Thắng
0%
UCV
Primera División Venezolana
07 thg 07, 2023
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
2  -  1
UCV
Đội bóng UCV
Primera División Venezolana
05 thg 05, 2023
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
0  -  0
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Primera División Venezolana
18 thg 09, 2022
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
4  -  0
UCV
Đội bóng UCV
Primera División Venezolana
25 thg 02, 2022
UCV
Đội bóng UCV
Kết thúc
0  -  0
Carabobo
Đội bóng Carabobo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Carabobo
UCV
Thắng
68%
Hòa
21.4%
Thắng
10.6%
Carabobo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
4.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
9.3%
4-1
2.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
15.4%
3-1
5.2%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
17%
2-1
8.5%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
9.4%
1-1
9.4%
2-2
2.4%
3-3
0.3%
4-4
0%
UCV thắng
0-1
5.2%
1-2
2.6%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
1.4%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
0-4
0%
VĐQG Venezuela

VĐQG Venezuela 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
UCV
Đội bóng UCV
1367017 - 8925
2
Angostura
Đội bóng Angostura
1373316 - 13324
3
Inter De Barinas
Đội bóng Inter De Barinas
1371514 - 12222
4
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
1363417 - 12521
5
Carabobo
Đội bóng Carabobo
1356213 - 9421
6
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
1363419 - 18121
7
Puerto Cabello
Đội bóng Puerto Cabello
1355315 - 11420
8
La Guaira
Đội bóng La Guaira
1355314 - 14020
9
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
1354413 - 10319
10
Monagas
Đội bóng Monagas
1354419 - 18119
11
Caracas
Đội bóng Caracas
1326510 - 13-312
12
Estudiantes de Mérida
Đội bóng Estudiantes de Mérida
1322914 - 24-108
13
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano
1314816 - 23-77
14
Zamora FC
Đội bóng Zamora FC
1305810 - 22-125