Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Junior Firpo 9'
Furlong 39'
Elland Road
Farai Hallam

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
5
Việt vị
1
15
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
11
10
Phạt góc
3
467
Số đường chuyền
415
396
Số đường chuyền chính xác
332
2
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
23
Cầu thủ Daniel Farke
Daniel Farke
HLV
Cầu thủ Tony Mowbray
Tony Mowbray

Đối đầu gần đây

Leeds United

Số trận (88)

36
Thắng
40.91%
19
Hòa
21.59%
33
Thắng
37.5%
West Bromwich Albion
Championship
17 thg 08, 2024
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
0  -  0
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Championship
30 thg 12, 2023
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  0
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Championship
19 thg 08, 2023
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
1  -  1
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Premier League
23 thg 05, 2021
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
3  -  1
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Premier League
29 thg 12, 2020
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
0  -  5
Leeds United
Đội bóng Leeds United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Leeds United
West Bromwich Albion
Thắng
60.6%
Hòa
21.5%
Thắng
17.9%
Leeds United thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.3%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.4%
3-1
6.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
5.4%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
West Bromwich Albion thắng
0-1
5.2%
1-2
4.9%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
853012 - 5718
2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
844022 - 71516
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
842210 - 5514
5
Bristol City
Đội bóng Bristol City
834114 - 8613
6
Leicester City
Đội bóng Leicester City
834110 - 7313
7
Preston North End
Đội bóng Preston North End
83419 - 7213
8
Swansea City
Đội bóng Swansea City
83329 - 7212
9
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
83328 - 6212
10
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
833211 - 13-212
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
83237 - 10-311
12
Millwall
Đội bóng Millwall
83236 - 12-611
13
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
724112 - 7510
14
Southampton
Đội bóng Southampton
824210 - 11-110
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
823313 - 14-19
16
Watford
Đội bóng Watford
82339 - 10-19
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
82337 - 9-29
18
Hull City
Đội bóng Hull City
823313 - 16-39
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
822410 - 11-18
20
Derby County
Đội bóng Derby County
814310 - 14-47
21
Oxford United
Đội bóng Oxford United
81349 - 11-26
22
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
72056 - 10-46
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
81348 - 15-76
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
81073 - 15-123