VĐQG Mexico
VĐQG Mexico -Vòng 2
Puebla
Đội bóng Puebla
Kết thúc
1  -  2
Necaxa
Đội bóng Necaxa
Cavallini 59'(pen)
Édgar Méndez 79'
Cambindo 83'
Estadio Cuauhtémoc
Vicente Reynoso

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
472
Số đường chuyền
313
393
Số đường chuyền chính xác
237
2
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
21
Cầu thủ Ricardo Carbajal
Ricardo Carbajal
HLV
Cầu thủ Eduardo Fentanes
Eduardo Fentanes

Đối đầu gần đây

Puebla

Số trận (31)

10
Thắng
32.26%
10
Hòa
32.26%
11
Thắng
35.48%
Necaxa
Liga MX Apertura
08 thg 10, 2023
Necaxa
Đội bóng Necaxa
Kết thúc
1  -  2
Puebla
Đội bóng Puebla
Liga MX Clausura
15 thg 04, 2023
Necaxa
Đội bóng Necaxa
Kết thúc
1  -  1
Puebla
Đội bóng Puebla
Liga MX Apertura
17 thg 08, 2022
Puebla
Đội bóng Puebla
Kết thúc
2  -  2
Necaxa
Đội bóng Necaxa
Liga MX Clausura
23 thg 04, 2022
Puebla
Đội bóng Puebla
Kết thúc
0  -  1
Necaxa
Đội bóng Necaxa
Liga MX Apertura
16 thg 10, 2021
Necaxa
Đội bóng Necaxa
Kết thúc
0  -  1
Puebla
Đội bóng Puebla

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Puebla
Necaxa
Thắng
60.4%
Hòa
22.7%
Thắng
16.9%
Puebla thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
5.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
7.1%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Necaxa thắng
0-1
6%
1-2
4.5%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
América
Đội bóng América
17105230 - 121835
2
Cruz Azul
Đội bóng Cruz Azul
17103423 - 14933
3
Toluca
Đội bóng Toluca
1795338 - 231532
4
Monterrey
Đội bóng Monterrey
1795332 - 191332
5
Tigres UANL
Đội bóng Tigres UANL
1794434 - 231131
6
Chivas Guadalajara
Đội bóng Chivas Guadalajara
1794424 - 17731
7
Pachuca
Đội bóng Pachuca
1792634 - 27729
8
Pumas UNAM
Đội bóng Pumas UNAM
1776427 - 22527
9
Necaxa
Đội bóng Necaxa
1776430 - 29127
10
Querétaro
Đội bóng Querétaro
1766522 - 21124
11
León
Đội bóng León
1773723 - 25-224
12
FC Juárez
Đội bóng FC Juárez
1744919 - 26-716
13
Atl. San Luis
Đội bóng Atl. San Luis
17511125 - 35-1016
14
Mazatlán
Đội bóng Mazatlán
1744921 - 32-1116
15
Santos Laguna
Đội bóng Santos Laguna
17431015 - 28-1315
16
Tijuana
Đội bóng Tijuana
1728721 - 30-914
17
Atlas Guadalajara
Đội bóng Atlas Guadalajara
1735921 - 31-1014
18
Puebla
Đội bóng Puebla
17121418 - 43-255