VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
2  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Dudu 17'
Zé Vitor 44'
Estádio da Madeira
Tiago Martins

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
4
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
10
281
Số đường chuyền
415
191
Số đường chuyền chính xác
338
3
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Tiago Margarido
Tiago Margarido
HLV
Cầu thủ Vítor Bruno
Vítor Bruno

Đối đầu gần đây

Nacional

Số trận (47)

7
Thắng
14.89%
4
Hòa
8.51%
36
Thắng
76.6%
Porto
Friendly
13 thg 07, 2024
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
4  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
18 thg 04, 2021
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Taça de Portugal
12 thg 01, 2021
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
2  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
20 thg 12, 2020
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
12 thg 05, 2019
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  4
Porto
Đội bóng Porto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nacional
Porto
Thắng
21.3%
Hòa
23.3%
Thắng
55.5%
Nacional thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.2%
2-1
5.6%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.2%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Porto thắng
0-1
11%
1-2
9.8%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
5.8%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.8%
1-4
2.6%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.9%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224