MLS
MLS -Vòng 21
Rodríguez 26'
Mora 43'
Providence Park
Ted Unkel

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
72'
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
4
560
Số đường chuyền
403
482
Số đường chuyền chính xác
321
2
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
18
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville
HLV
Cầu thủ Vanni Sartini
Vanni Sartini

Đối đầu gần đây

Portland Timbers

Số trận (86)

31
Thắng
36.05%
19
Hòa
22.09%
36
Thắng
41.86%
Vancouver Whitecaps
MLS
31 thg 03, 2024
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
3  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
27 thg 08, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  3
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
14 thg 05, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
3  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
09 thg 04, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
1  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
18 thg 07, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portland Timbers
Vancouver Whitecaps
Thắng
48.6%
Hòa
23.5%
Thắng
27.9%
Portland Timbers thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.5%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6%
0-0
4.9%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Vancouver Whitecaps thắng
0-1
6.2%
1-2
6.9%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218