Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 22
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
3  -  2
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Chislett 21', 43', 83'
Sze 63'
Wyke 77'
Vale Park
Marc Edwards

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 0
59'
 
 
63'
2
-
1
67'
 
68'
 
72'
 
 
77'
2
-
2
80'
 
 
84'
 
85'
85'
 
 
90'
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
420
Số đường chuyền
350
343
Số đường chuyền chính xác
277
0
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
3
Cầu thủ Andy Crosby
Andy Crosby
HLV
Cầu thủ Shaun Maloney
Shaun Maloney

Đối đầu gần đây

Port Vale

Số trận (9)

5
Thắng
55.56%
1
Hòa
11.11%
3
Thắng
33.33%
Wigan Athletic
EFL Trophy
06 thg 10, 2020
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
1  -  3
Port Vale
Đội bóng Port Vale
League One
30 thg 01, 2016
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
3  -  0
Port Vale
Đội bóng Port Vale
League One
12 thg 09, 2015
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
3  -  2
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
League One
26 thg 12, 2002
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
0  -  1
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
League One
26 thg 08, 2002
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
0  -  1
Port Vale
Đội bóng Port Vale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Port Vale
Wigan Athletic
Thắng
25.4%
Hòa
28%
Thắng
46.6%
Port Vale thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
4.4%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9.7%
2-1
5.8%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
10.7%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Wigan Athletic thắng
0-1
14.2%
1-2
8.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.5%
1-3
3.8%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
4.2%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1292123 - 111229
2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1282226 - 161026
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1374221 - 101125
4
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1273220 - 14624
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1371519 - 12722
6
Reading
Đội bóng Reading
1271420 - 16422
7
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1364321 - 18322
8
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1263318 - 15321
9
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1262418 - 18020
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1261513 - 10319
11
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1354415 - 14119
12
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1246216 - 11518
13
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1453625 - 26-118
14
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1445514 - 16-217
15
Stevenage
Đội bóng Stevenage
135269 - 11-217
16
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1344521 - 25-416
17
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1351715 - 20-516
18
Northampton
Đội bóng Northampton
1243516 - 18-215
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1335512 - 11114
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1332811 - 18-711
21
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1231811 - 17-610
22
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1331912 - 25-1310
23
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
14221013 - 25-128
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1204813 - 25-124