VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 5
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
0  -  0
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Estadio La Independencia
Andrés Rojas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
48'
 
 
50'
 
70'
 
76'
88'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
317
Số đường chuyền
294
258
Số đường chuyền chính xác
237
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
24
Cầu thủ Harold Rivera
Harold Rivera
HLV
Cầu thủ Jhon Jairo Bodmer
Jhon Jairo Bodmer

Đối đầu gần đây

Patriotas Boyacá

Số trận (29)

6
Thắng
20.69%
4
Hòa
13.79%
19
Thắng
65.52%
At. Nacional
Clausura Colombia
27 thg 09, 2022
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
1  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Apertura Colombia
02 thg 04, 2022
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
0  -  2
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Copa Colombia
02 thg 09, 2021
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
1  -  2
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Copa Colombia
27 thg 08, 2021
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
3  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Clausura Colombia
15 thg 08, 2021
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
0  -  3
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Patriotas Boyacá
At. Nacional
Thắng
21.6%
Hòa
26.5%
Thắng
51.9%
Patriotas Boyacá thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.5%
3-1
1.5%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
8.3%
2-1
5.2%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
9.8%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
At. Nacional thắng
0-1
14.5%
1-2
9%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.7%
1-3
4.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
5.2%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715