VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 2
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
2  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Rivera 13'
Parra 90'
Estadio Metropolitano de Techo
C. Ortega

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
2
5
Phạt góc
4
500
Số đường chuyền
231
446
Số đường chuyền chính xác
161
1
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
12
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros
HLV
Cầu thủ Harold Rivera
Harold Rivera

Đối đầu gần đây

Fortaleza

Số trận (26)

10
Thắng
38.46%
5
Hòa
19.23%
11
Thắng
42.31%
Patriotas Boyacá
Primera B Colombia - Gran Final
29 thg 11, 2023
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Primera B Colombia - Gran Final
23 thg 11, 2023
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
3  -  1
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Primera B Clausura
29 thg 09, 2023
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
0  -  2
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Primera B Clausura
08 thg 09, 2023
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Primera B Apertura
23 thg 04, 2023
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  1
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza
Patriotas Boyacá
Thắng
61.6%
Hòa
22.3%
Thắng
16.1%
Fortaleza thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.3%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.9%
3-1
5.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
7.1%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Patriotas Boyacá thắng
0-1
5.8%
1-2
4.3%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715