VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
3  -  1
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Angulo 61'
Pabón 77'(pen)
Duque 90'+1(pen)
Saldaña 44'(pen)
Atanasio Girardot
L. Matorel

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
37'
 
 
44'
0
-
1
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 1
61'
1
-
1
 
68'
 
77'
2
-
1
 
90'+1
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
515
Số đường chuyền
350
445
Số đường chuyền chính xác
282
1
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
5
Cầu thủ Jhon Jairo Bodmer
Jhon Jairo Bodmer
HLV
Cầu thủ César Torres
César Torres

Đối đầu gần đây

At. Nacional

Số trận (25)

18
Thắng
72%
6
Hòa
24%
1
Thắng
4%
Alianza Petrolera
Clausura Colombia
27 thg 10, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
2  -  0
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Apertura Playoffs
13 thg 06, 2023
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Kết thúc
0  -  0
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Apertura Playoffs
28 thg 05, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
1  -  1
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Apertura Colombia
14 thg 05, 2023
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Kết thúc
2  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Clausura Colombia
06 thg 08, 2022
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Kết thúc
0  -  2
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

At. Nacional
Alianza Petrolera
Thắng
60.9%
Hòa
22.4%
Thắng
16.7%
At. Nacional thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.1%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.9%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Alianza Petrolera thắng
0-1
5.8%
1-2
4.5%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715