Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 26
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
3  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Cafaro 12'
Krasso 35', 38'
Soumano 25'(pen)
Eli Junior 71'(pen)
Stade Sébastien Charléty
Olivier Thual

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
1
-
0
 
22'
 
 
25'
1
-
1
31'
 
35'
2
-
1
 
38'
3
-
1
 
Hết hiệp 1
3 - 1
 
71'
3
-
2
 
90'+3
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
0
11
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
5
17
Phạm lỗi
17
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
437
Số đường chuyền
373
357
Số đường chuyền chính xác
291
5
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
21
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli
HLV
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni

Đối đầu gần đây

Paris FC

Số trận (8)

1
Thắng
12.5%
2
Hòa
25%
5
Thắng
62.5%
Lorient
Ligue 2
14 thg 12, 2024
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Coupe de France
09 thg 02, 2021
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
29 thg 07, 2019
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
3  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
15 thg 04, 2019
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
09 thg 11, 2018
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paris FC
Lorient
Thắng
39.4%
Hòa
25.5%
Thắng
35.1%
Paris FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
8.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Lorient thắng
0-1
8.4%
1-2
8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
962119 - 91020
2
Pau FC
Đội bóng Pau FC
962116 - 8820
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
852117 - 10717
4
Red Star
Đội bóng Red Star
952215 - 9617
5
Reims
Đội bóng Reims
942314 - 13114
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
942316 - 19-314
7
Nancy
Đội bóng Nancy
933310 - 11-112
8
Rodez
Đội bóng Rodez
93338 - 11-312
9
Montpellier
Đội bóng Montpellier
83238 - 8011
10
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
924316 - 14210
11
Le Mans
Đội bóng Le Mans
924311 - 12-110
12
Clermont
Đội bóng Clermont
92439 - 13-410
13
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
923411 - 13-29
14
Grenoble
Đội bóng Grenoble
923410 - 12-29
15
Annecy
Đội bóng Annecy
92349 - 12-39
16
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
93067 - 11-49
17
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
91537 - 11-48
18
Bastia
Đội bóng Bastia
90454 - 11-74