Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 24
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  1
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Cherni 87'
Stade du Moustoir
R. Landry

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
2
17
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
0
16
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
523
Số đường chuyền
336
444
Số đường chuyền chính xác
247
2
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni
HLV
Cầu thủ Olivier Frapolli
Olivier Frapolli

Đối đầu gần đây

Lorient

Số trận (21)

11
Thắng
52.38%
8
Hòa
38.1%
2
Thắng
9.52%
Stade Lavallois
Ligue 2
05 thg 01, 2025
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
2  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Friendly
20 thg 07, 2019
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Coupe de la Ligue
08 thg 08, 2017
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
03 thg 01, 2006
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
0  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
03 thg 08, 2005
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lorient
Stade Lavallois
Thắng
67%
Hòa
19.8%
Thắng
13.1%
Lorient thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.5%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.4%
3-1
6.6%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
5.9%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Stade Lavallois thắng
0-1
4.6%
1-2
3.7%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
861117 - 71019
2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
852117 - 10717
3
Pau FC
Đội bóng Pau FC
852113 - 7617
4
Red Star
Đội bóng Red Star
851214 - 8616
5
Reims
Đội bóng Reims
842212 - 9314
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
841314 - 17-313
7
Montpellier
Đội bóng Montpellier
83238 - 8011
8
Nancy
Đội bóng Nancy
83238 - 9-111
9
Rodez
Đội bóng Rodez
83237 - 10-311
10
Clermont
Đội bóng Clermont
82428 - 10-210
11
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
823316 - 1429
12
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
823311 - 12-19
13
Le Mans
Đội bóng Le Mans
82339 - 10-19
14
Annecy
Đội bóng Annecy
82249 - 12-38
15
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
81437 - 11-47
16
Grenoble
Đội bóng Grenoble
81346 - 10-46
17
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
82066 - 11-56
18
Bastia
Đội bóng Bastia
80354 - 11-73