Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 22
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
3  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Pagis 9'
Soumano 83', 86'
Léautey 7'
Stade du Moustoir
E. Rosier

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
0
24
Tổng cú sút
3
10
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
0
7
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
577
Số đường chuyền
324
499
Số đường chuyền chính xác
242
1
Cứu thua
5
24
Tắc bóng
26
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni
HLV
Cầu thủ Omar Daf
Omar Daf

Đối đầu gần đây

Lorient

Số trận (18)

4
Thắng
22.22%
8
Hòa
44.44%
6
Thắng
33.34%
Amiens SC
Ligue 2
31 thg 08, 2024
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 2
01 thg 05, 2006
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
02 thg 12, 2005
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Coupe de la Ligue
25 thg 10, 2005
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  2
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
11 thg 03, 2005
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
0  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lorient
Amiens SC
Thắng
63.2%
Hòa
21.4%
Thắng
15.4%
Lorient thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.7%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.6%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
6.3%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
6.4%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Amiens SC thắng
0-1
5.3%
1-2
4.2%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
861117 - 71019
2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
852117 - 10717
3
Pau FC
Đội bóng Pau FC
852113 - 7617
4
Red Star
Đội bóng Red Star
851214 - 8616
5
Reims
Đội bóng Reims
842212 - 9314
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
841314 - 17-313
7
Montpellier
Đội bóng Montpellier
83238 - 8011
8
Nancy
Đội bóng Nancy
83238 - 9-111
9
Rodez
Đội bóng Rodez
83237 - 10-311
10
Clermont
Đội bóng Clermont
82428 - 10-210
11
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
823316 - 1429
12
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
823311 - 12-19
13
Le Mans
Đội bóng Le Mans
82339 - 10-19
14
Annecy
Đội bóng Annecy
82249 - 12-38
15
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
81437 - 11-47
16
Grenoble
Đội bóng Grenoble
81346 - 10-46
17
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
82066 - 11-56
18
Bastia
Đội bóng Bastia
80354 - 11-73