Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 10
Tchokounté 33'
Stade Matmut-Atlantique
Karim Abed

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
58'
 
88'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
4
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
3
12
Phạm lỗi
22
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
547
Số đường chuyền
226
458
Số đường chuyền chính xác
129
1
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
18
Cầu thủ David Guion
David Guion
HLV
Cầu thủ Olivier Frapolli
Olivier Frapolli

Đối đầu gần đây

Girondins Bordeaux

Số trận (28)

13
Thắng
46.43%
8
Hòa
28.57%
7
Thắng
25%
Stade Lavallois
Ligue 2
20 thg 05, 2023
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
3  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
03 thg 10, 2022
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  2
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Ligue 1
17 thg 03, 1989
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
2  -  1
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 1
16 thg 09, 1988
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  0
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Ligue 1
01 thg 04, 1988
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
0  -  0
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Girondins Bordeaux
Stade Lavallois
Thắng
53.8%
Hòa
25.5%
Thắng
20.7%
Girondins Bordeaux thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
4.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
9%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0%
Stade Lavallois thắng
0-1
7.7%
1-2
5.1%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3.3%
1-3
1.5%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926