VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 16
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Ríos 8'
Raphael Veiga 76'
Breno Lopes 90'+6
Lucero 45'(pen)
Allianz Parque
Rafael Rodrigo Klein

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
 
9'
 
45'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
75'
83'
 
 
85'
90'+6
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
17
Phạm lỗi
28
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
435
Số đường chuyền
235
363
Số đường chuyền chính xác
174
3
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Fortaleza EC
Thắng
58.9%
Hòa
22.5%
Thắng
18.6%
Palmeiras thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.6%
3-1
6.1%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
6.3%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
5.8%
1-2
5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106