VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 13
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Gabriel 14'
Arrascaeta 64'
Maracanã
Savio Pereira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
4
13
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
550
Số đường chuyền
361
462
Số đường chuyền chính xác
287
5
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
14
Cầu thủ Jorge Sampaoli
Jorge Sampaoli
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
Fortaleza EC
Thắng
60.4%
Hòa
21.8%
Thắng
17.9%
Flamengo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10.6%
3-1
6.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.7%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
5.4%
1-2
4.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418