VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 11
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Thaciano 90'+3
Itaipava Arena Fonte Nova
Wilton Sampaio

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
75'
 
90'+3
1
-
0
 
90'+7
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
6
Việt vị
7
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
6
18
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
387
Số đường chuyền
437
315
Số đường chuyền chính xác
353
2
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
20
Cầu thủ Renato Paiva
Renato Paiva
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Palmeiras
Thắng
22%
Hòa
25.3%
Thắng
52.7%
Bahía thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.5%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.6%
2-1
5.5%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.2%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
13%
1-2
9.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.2%
1-3
4.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.4%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
26119632 - 23942
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
27881134 - 41-732
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418