VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 13
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
2  -  1
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Yakhshiboev 53'
Darboe 85'
Zhaksylykov 7'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
53'
1
-
1
 
60'
 
85'
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
4
Sút trúng mục tiêu
4
0
Sút ngoài mục tiêu
0
14
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Aleksandr Sednev
Aleksandr Sednev
HLV
Cầu thủ Viktor Kumykov
Viktor Kumykov

Đối đầu gần đây

Ordabasy

Số trận (45)

18
Thắng
40%
10
Hòa
22.22%
17
Thắng
37.78%
Kaysar Kyzylorda
Premier League
13 thg 08, 2023
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Kết thúc
2  -  3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Premier League
06 thg 05, 2023
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
4  -  0
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Cup Kazakhstan
31 thg 08, 2022
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Kết thúc
1  -  1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Premier League
03 thg 07, 2021
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Kết thúc
1  -  0
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Premier League
24 thg 04, 2021
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
4  -  2
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ordabasy
Kaysar Kyzylorda
Thắng
55.5%
Hòa
23.7%
Thắng
20.8%
Ordabasy thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.8%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kaysar Kyzylorda thắng
0-1
6.5%
1-2
5.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167