VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 10
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
Kết thúc
1  -  2
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
Chesnokov 76'
Gromyko 52'
Norbekov 90'+2

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
0
-
1
76'
1
-
1
 
 
90'+2
1
-
2
 
90'+5
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
5
Sút trúng mục tiêu
5
0
Sút ngoài mục tiêu
0
18
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
3
Cứu thua
4
Cầu thủ Milic Curcic
Milic Curcic
HLV
Cầu thủ Viktor Kumykov
Viktor Kumykov

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tobol Kostanay
Kaysar Kyzylorda
Thắng
52.3%
Hòa
25.9%
Thắng
21.8%
Tobol Kostanay thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
1.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
4.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.2%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Kaysar Kyzylorda thắng
0-1
7.9%
1-2
5.4%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.5%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167