VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 11
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
0  -  1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Tungyshbaev 77'
Astana Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Grigori Babayan
Grigori Babayan
HLV
Cầu thủ Aleksandr Sednev
Aleksandr Sednev

Đối đầu gần đây

Astana

Số trận (49)

30
Thắng
61.22%
8
Hòa
16.33%
11
Thắng
22.45%
Ordabasy
Premier League
24 thg 09, 2023
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
1  -  2
Astana
Đội bóng Astana
Cup Kazakhstan
06 thg 07, 2023
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Kết thúc
2  -  0
Astana
Đội bóng Astana
Cup Kazakhstan
28 thg 06, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
1  -  0
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Premier League
02 thg 04, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
2  -  0
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
Super Cup
25 thg 02, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
2  -  1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Astana
Ordabasy
Thắng
48.8%
Hòa
25.1%
Thắng
26.2%
Astana thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.9%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Ordabasy thắng
0-1
7.5%
1-2
6.5%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167